 | [công bố] |
|  | to promulgate; to proclaim; to announce |
|  | Thủ tướng đã công bố thà nh phần nội các của mình |
| The Prime Minister has announced his cabinet |
|  | Quyết định đã được công bố qua báo chà |
| The decision was made public through the medium of the press |